・スケジュール意識をもっている
・コスト意識を持っている
・クライアントの意向を汲める
・聞いたことをきちんと伝えられる
・物事を俯瞰的に見ることができる
・見積書、企画書を作れる
・UI/UXの設計ができる
・ Nắm bắt schedule tốt
・ Có ý thức về chi phí (cost) tốt
・ Nắm bắt được ý đồ của client
・ Có thể truyền đạt lại rõ ràng những gì đã nghe
・ Có cái nhìn bao quát
・ Có thể lập estimate, plan
・ Có thể thiết kế UI/UX
【SKILL/あったほうが良い】skill / nice to have
・情報収集能力・情報選別能力
・基礎的なWebの知識
・基礎的なネイティブアプリの知識
・良いUI/UXに基づいた画面デザインできる
・Khả năng thu thập thông tin ・ Khả năng sắp xếp thông tin
・ Kiến thức web cơ bản
・ Kiến thức cơ bản về native app
・ Có thể thiết kế màn hình dựa trên UI / UX tốt
【PERSONALITY】
・話しやすい空気を作れる(コミュ力高い)
・人にお願いができる
・客観的に判断できる
・返事が早い
・先回りできる
・仕事に対して細かい
・Có thể tạo bầu không khí thoãi mái (khả năng giao tiếp cao)
・Có thể nhờ vả người khác
・Có thể đánh giá khách quan
・Trả lời nhanh
・Có thể đón đầu (giải quyết sớm)
・Chi tiết trong công việc
【PERSONALITY/あったほうが良い】
PERSONALITY / nice to have
・気持ちに余裕がある
・なんとなく勘がいい
・トレンドを追える・学習できる
・Có thể kìm chế cảm xúc
・Trực giác tốt
・Có thể theo dõi và học theo xu hướng